Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
then chốt



noun
crux, key

[then chốt]
crux; key; core
Vấn đề then chốt
The core issue
Giữ vai trò then chốt trong...
To play a key role in...



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.